Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈluː.mən/

Danh từ sửa

lumen /ˈluː.mən/

  1. (Vật lý) Lumen.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lumen
/ly.mɛn/
lumen
/ly.mɛn/

lumen /ly.mɛn/

  1. (Vật lý học) Lumen (đơn vị quang thông).

Tham khảo sửa