lumen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈluː.mən/
Danh từ
sửalumen /ˈluː.mən/
- (Vật lý) Lumen.
Tham khảo
sửa- "lumen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.mɛn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lumen /ly.mɛn/ |
lumen /ly.mɛn/ |
lumen gđ /ly.mɛn/
- (Vật lý học) Lumen (đơn vị quang thông).
Tham khảo
sửa- "lumen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)