Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /luʃ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
louchement
/luʃ.mɑ̃/
louchement
/luʃ.mɑ̃/

louchement /luʃ.mɑ̃/

  1. Sự lác mắt.
  2. Như louchissement.

Tham khảo

sửa