Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluː.tɜː/

Danh từ

sửa

looter /ˈluː.tɜː/

  1. kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá.

Tham khảo

sửa