loosestrife
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈluːs.ˌstrɑɪf/
Danh từ
sửaloosestrife /ˈluːs.ˌstrɑɪf/
- (Thực vật học) Cây trân châu.
- Cây thiên khuất.
Tham khảo
sửa- "loosestrife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
loosestrife /ˈluːs.ˌstrɑɪf/