Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

loncos

  1. Dạng số nhiều của lonco.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

loncos  sn

  1. Dạng số nhiều của lonco.