Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loncos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
loncos
Dạng
số nhiều
của
lonco
.
Từ đảo chữ
sửa
Colson
,
Consol.
,
colons
,
colóns
,
consol
,
locons
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlonkos/
[ˈlõŋ.kos]
Vần:
-onkos
Tách âm tiết:
lon‧cos
Danh từ
sửa
loncos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
lonco
.