Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lojal
gt lojalt
Số nhiều lojale
Cấp so sánh
cao

lojal

  1. Trung thành, trung trinh.
    Hun har alltid vart en lojal medarbeider.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa