lojal
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lojal |
gt | lojalt | |
Số nhiều | lojale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
lojal
- Trung thành, trung trinh.
- Hun har alltid vart en lojal medarbeider.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) lojalitet gđ: Sự trung thành, trung trinh.
Tham khảo sửa
- "lojal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)