Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
logikk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
logikk
logikken
Số nhiều
logikker
logikkene
logikk
gđ
Luận lý học
.
Han leser
logikk
ved universitetet.
Sự
hợp lý
,
có lý
,
chí lý
.
Hans argumenter mangler
logikk
.
Tham khảo
sửa
"
logikk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)