Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít logikk logikken
Số nhiều logikker logikkene

logikk

  1. Luận lý học.
    Han leser logikk ved universitetet.
  2. Sự hợp lý, có lý, chí lý.
    Hans argumenter mangler logikk.

Tham khảo

sửa