locomoteur
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | locomoteurs /lɔ.kɔ.mɔ.tœʁ/ |
locomoteurs /lɔ.kɔ.mɔ.tœʁ/ |
Giống cái | locomoteurs /lɔ.kɔ.mɔ.tœʁ/ |
locomoteurs /lɔ.kɔ.mɔ.tœʁ/ |
locomoteur
- (Để) Vận động.
- Muscles locomoteurs — cơ vận động
Tham khảo
sửa- "locomoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)