Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.by.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lobulaire
/lɔ.by.lɛʁ/
lobulaire
/lɔ.by.lɛʁ/
Giống cái lobulaire
/lɔ.by.lɛʁ/
lobulaire
/lɔ.by.lɛʁ/

lobulaire /lɔ.by.lɛʁ/

  1. Xem lobulé

Tham khảo

sửa