Xem thêm: Llanes

Tiếng Asturias

sửa

Tính từ

sửa

llanes

  1. Dạng giống cái số nhiều của llanu

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

llanes

  1. Dạng số nhiều của llana.