lived
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalived
Chia động từ
sửalive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to live | |||||
Phân từ hiện tại | living | |||||
Phân từ quá khứ | lived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | live | live hoặc livest¹ | lives hoặc liveth¹ | live | live | live |
Quá khứ | lived | lived hoặc livedst¹ | lived | lived | lived | lived |
Tương lai | will/shall² live | will/shall live hoặc wilt/shalt¹ live | will/shall live | will/shall live | will/shall live | will/shall live |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | live | live hoặc livest¹ | live | live | live | live |
Quá khứ | lived | lived | lived | lived | lived | lived |
Tương lai | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live | were to live hoặc should live |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | live | — | let’s live | live | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.