Tiếng Pháp

sửa
 
livarot

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.va.ʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
livarot
/li.va.ʁɔ/
livarot
/li.va.ʁɔ/

livarot /li.va.ʁɔ/

  1. Pho mát livarô.

Tham khảo

sửa