lituanien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.tɥa.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lituanien /li.tɥa.njɛ̃/ |
lituaniens /li.tɥa.njɛ̃/ |
Giống cái | lituanienne /li.ty.a.njɛn/ |
lituaniennes /li.ty.a.njɛn/ |
lituanien /li.tɥa.njɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | lituanien /li.tɥa.njɛ̃/ |
lituaniens /li.tɥa.njɛ̃/ |
Số nhiều | lituanien /li.tɥa.njɛ̃/ |
lituaniens /li.tɥa.njɛ̃/ |
lituanien /li.tɥa.njɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lituanien /li.tɥa.njɛ̃/ |
lituaniens /li.tɥa.njɛ̃/ |
lituanien gđ /li.tɥa.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "lituanien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)