Xem thêm: litogràfiques

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /litoˈɡɾafikes/, [li.t̪oˈɣ̞ɾa.fi.kes]

Tính từ

sửa

litográfiques gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của litográficu