Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪt.məs/

Danh từ

sửa

litmus /ˈlɪt.məs/

  1. (Hoá học) Quỳ.
    litmus paper — giấy quỳ

Tham khảo

sửa