Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
litée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
litée
/li.te/
litée
/li.te/
litée
gc
/li.te/
(
Săn bắn
) Ổ.
Une
litée
de lapereaux
— một ổ thỏ con
Tham khảo
sửa
"
litée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)