Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
litée
/li.te/
litée
/li.te/

litée gc /li.te/

  1. (Săn bắn) Ổ.
    Une litée de lapereaux — một ổ thỏ con

Tham khảo

sửa