Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪr.ə/

Danh từ

sửa

lira số nhiều lire /'liəri/ /ˈlɪr.ə/

  1. Đồng lia (tiền Y).

Tham khảo

sửa