liquidambar
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liquidambars /li.ki.dɑ̃.baʁ/ |
liquidambars /li.ki.dɑ̃.baʁ/ |
liquidambar gđ
Tham khảo
sửa- "liquidambar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
liquidambars /li.ki.dɑ̃.baʁ/ |
liquidambars /li.ki.dɑ̃.baʁ/ |
liquidambar gđ