Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
liquette
/li.kɛt/
liquettes
/li.kɛt/

liquette gc /li.kɛt/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Áo sơ mi.

Tham khảo

sửa