Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪ.nə.ˌtɑɪp/

Danh từ

sửa

linotype /ˈlɑɪ.nə.ˌtɑɪp/

  1. (Ngành in) Máy linô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.nɔ.tip/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
linotype
/li.nɔ.tip/
linotypes
/li.nɔ.tip/

linotype gc /li.nɔ.tip/

  1. (Ngành in) Máy linô.

Tham khảo

sửa