linotype
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.nə.ˌtɑɪp/
Danh từ
sửalinotype /ˈlɑɪ.nə.ˌtɑɪp/
Tham khảo
sửa- "linotype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.nɔ.tip/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
linotype /li.nɔ.tip/ |
linotypes /li.nɔ.tip/ |
linotype gc /li.nɔ.tip/
Tham khảo
sửa- "linotype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)