linh nghiệm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïŋ˧˧ ŋiə̰ʔm˨˩ | lïn˧˥ ŋiə̰m˨˨ | lɨn˧˧ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïŋ˧˥ ŋiəm˨˨ | lïŋ˧˥ ŋiə̰m˨˨ | lïŋ˧˥˧ ŋiə̰m˨˨ |
Định nghĩa
sửalinh nghiệm
- Đúng với lời đoán trước.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "linh nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)