Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪn.dən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

linden /ˈlɪn.dən/

  1. (Thực vật học) Cây đoan.

Tham khảo

sửa