Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /liˈnaxes/ [liˈna.xes]
  • Vần: -axes
  • Tách âm tiết: li‧na‧jes

Danh từ

sửa

linajes  sn

  1. Dạng số nhiều của linaje.