Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lilial
/li.ljal/
lilial
/li.ljal/
Giống cái liliale
/li.ljal/
liliale
/li.ljal/

lilial /li.ljal/

  1. (Văn học) Xem lis
    Teint lilial — nước da trắng như hoa huệ tây, nước da trắng nõn

Tham khảo

sửa