lilial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ljal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lilial /li.ljal/ |
lilial /li.ljal/ |
Giống cái | liliale /li.ljal/ |
liliale /li.ljal/ |
lilial /li.ljal/
- (Văn học) Xem lis
- Teint lilial — nước da trắng như hoa huệ tây, nước da trắng nõn
Tham khảo
sửa- "lilial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)