Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc likegyldig
gt likegyldig
Số nhiều likegyldige
Cấp so sánh
cao

likegyldig

  1. Không cần, không thiết, không quan hệ.Thờ ơ, — hờ — hững, dửng dưng.
    Det er likegyldig om du gjør det på den ene eller den andre maten.
    Han er likegyldig med sitt utseende.
    Hun betraktet meg med et likegyldig blikk.

Tham khảo

sửa