Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ligula
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ligula
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪ.ɡjə.lə/
Danh từ
sửa
ligula
số nhiều
ligulae, ligulas
/ˈlɪ.ɡjə.lə/
Xem
ligule
Sán lưỡi
(ký sinh cá và chim).
Tham khảo
sửa
"
ligula
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)