ligningstakst
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ligningstakst | ligningstaksten |
Số nhiều | ligningstakster | ligningstakstene |
Danh từ
sửaligningstakst gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ligningstakst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)