Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /liɡ.niˈfe.ra.rum/, [lʲɪŋnɪˈfɛrärʊ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /liɲ.ɲiˈfe.ra.rum/, [liɲːiˈfɛːrärum]

Danh từ

sửa

ligniferārum

  1. Dạng gen. giống cái số nhiều của lignifer