Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˌlɔŋ/

Tính từ sửa

lifelong /ˈlɑɪf.ˌlɔŋ/

  1. Suốt đời.

Tham khảo sửa