Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lierre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
lierre
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ljɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lierre
/ljɛʁ/
lierres
/ljɛʁ/
lierre
gđ
/ljɛʁ/
(
Thực vật học
)
Dây
thường xuân
.
lierre
terrestre
— cây bách cước ngô công
Tham khảo
sửa
"
lierre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)