Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪk.tɜː/

Danh từ

sửa

lictor /ˈlɪk.tɜː/

  1. Vệ sĩ ((từ cổ, nghĩa cổ) La-mã).

Tham khảo

sửa