Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
licorne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.kɔʁn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
licorne
/li.kɔʁn/
licornes
/li.kɔʁn/
licorne
gc
/li.kɔʁn/
Con
kỳ lân
(vật thần thoại).
licorne
de mer
— (động vật học) kỳ lân biển
Tham khảo
sửa
"
licorne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)