Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lichette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.ʃɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lichette
/li.ʃɛt/
lichettes
/li.ʃɛt/
lichette
gc
/li.ʃɛt/
(
Thân mật
)
Mẩu
.
Une
lichette
de pain
— một mẩu bánh mì
Tham khảo
sửa
"
lichette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)