Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑɪ.ˈsɛnt.ʃi.ət/

Danh từ

sửa

licentiate /lɑɪ.ˈsɛnt.ʃi.ət/

  1. Cử nhân.

Tham khảo

sửa