libyen
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libyen /li.bjɛ̃/ |
libyen /li.bjɛ̃/ |
Giống cái | libyenne /li.bjɛn/ |
libyenne /li.bjɛn/ |
libyen /li.bjɛ̃/
- (Thuộc) Li-bi.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | libyen /li.bjɛ̃/ |
libyens /li.bjɛ̃/ |
Số nhiều | libyen /li.bjɛ̃/ |
libyens /li.bjɛ̃/ |
libyen /li.bjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
libyen /li.bjɛ̃/ |
libyens /li.bjɛ̃/ |
libyen gđ /li.bjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "libyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)