Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.bjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực libyen
/li.bjɛ̃/
libyen
/li.bjɛ̃/
Giống cái libyenne
/li.bjɛn/
libyenne
/li.bjɛn/

libyen /li.bjɛ̃/

  1. (Thuộc) Li-bi.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít libyen
/li.bjɛ̃/
libyens
/li.bjɛ̃/
Số nhiều libyen
/li.bjɛ̃/
libyens
/li.bjɛ̃/

libyen /li.bjɛ̃/

  1. Người Li-bi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
libyen
/li.bjɛ̃/
libyens
/li.bjɛ̃/

libyen /li.bjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Li-bi.

Tham khảo

sửa