libertaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bɛʁ.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libertaire /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
libertaires /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
Giống cái | libertaire /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
libertaires /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
libertaire /li.bɛʁ.tɛʁ/
- Tự do vô chính phủ.
- Théories libertaires — các thuyết tự do vô chính phủ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | libertaire /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
libertaires /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
Số nhiều | libertaire /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
libertaires /li.bɛʁ.tɛʁ/ |
libertaire /li.bɛʁ.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "libertaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)