libanais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ba.nɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libanais /li.ba.nɛ/ |
libanais /li.ba.nɛ/ |
Giống cái | libanaise /li.ba.nɛz/ |
libanaises /li.ba.nɛz/ |
libanais /li.ba.nɛ/
- (Thuộc) Li-băng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | libanaise /li.ba.nɛz/ |
libanaises /li.ba.nɛz/ |
Số nhiều | libanaise /li.ba.nɛz/ |
libanaises /li.ba.nɛz/ |
libanais /li.ba.nɛ/
Tham khảo
sửa- "libanais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)