Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

liane

  1. Xem liana

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
liane
/ljan/
lianes
/ljan/

liane gc /ljan/

  1. (Thực vật học) Dây leo.

Tham khảo

sửa