liane
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaliane
- Xem liana
Tham khảo
sửa- "liane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ljan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
liane /ljan/ |
lianes /ljan/ |
liane gc /ljan/
- (Thực vật học) Dây leo.
Tham khảo
sửa- "liane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)