liền tay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liə̤n˨˩ taj˧˧ | liəŋ˧˧ taj˧˥ | liəŋ˨˩ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liən˧˧ taj˧˥ | liən˧˧ taj˧˥˧ |
Phó từ
sửaliền tay
- Ngay tức khắc.
- Ngã giá mua liền tay.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "liền tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)