Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛk.sɪ.kəl/

Tính từ

sửa

lexical /ˈlɛk.sɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Từ vựng học.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛk.si.kal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lexical
/lɛk.si.kal/
lexical
/lɛk.si.kal/
Giống cái lexical
/lɛk.si.kal/
lexical
/lɛk.si.kal/

lexical /lɛk.si.kal/

  1. Xem lexique 1
    Recherches lexicales — nghiên cứu từ vựng

Tham khảo

sửa