leverandør
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leverandør | leverandøren |
Số nhiều | leverandører | leverandørene |
leverandør gđ
Tham khảo
sửa- "leverandør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leverandør | leverandøren |
Số nhiều | leverandører | leverandørene |
leverandør gđ