Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít levebrød levebrødet
Số nhiều levebrød, levebrøder levebrøda, levebrødene

levebrød

  1. Kế sinh nhai, phương tiện sinh sống.
    Hun har et sikkert levebrød.

Tham khảo

sửa