Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levantin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
levantin
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
levantins
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
Giống cái
levantin
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
levantins
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
levantin
/lǝ.vɑ̃.tɛ̃/
(
Thuộc
)
Cận
Đông
.
Tham khảo
sửa
"
levantin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)