letton
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛ.tɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lettons /lɛ.tɔ̃/ |
lettons /lɛ.tɔ̃/ |
Giống cái | letton /lɛ.tɔ̃/ |
lettonnes /lɛ.tɔn/ |
letton /lɛ.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | letton /lɛ.tɔ̃/ |
lettons /lɛ.tɔ̃/ |
Số nhiều | letton /lɛ.tɔ̃/ |
lettons /lɛ.tɔ̃/ |
letton /lɛ.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
letton /lɛ.tɔ̃/ |
lettons /lɛ.tɔ̃/ |
letton gđ /lɛ.tɔ̃/
Tham khảo
sửa- "letton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)