Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít leting letinga, letingen
Số nhiều

leting gđc

  1. Sự tìm, kiếm.
    Letingen ble avsluttet da den saknede ble funnet.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa