Tiếng Intha

sửa

Danh từ

sửa

lesiones

  1. Dạng số nhiều của lesion.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /leˈsjones/ [leˈsjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: le‧sio‧nes

Danh từ

sửa

lesiones gc sn

  1. Dạng số nhiều của lesión