Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lesbians
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Lesbians
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Catalan
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lesbians
Dạng
số nhiều
của
lesbian
.
Từ dẫn xuất
sửa
in lesbians
Từ đảo chữ
sửa
albiness
,
ansibles
,
bassline
Tiếng Catalan
sửa
Tính từ
sửa
lesbians
Dạng
giống đực
số nhiều
của
lesbià
.