Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛp.rə.ˌkɑːn/

Danh từ

sửa

leprechaun /ˈlɛp.rə.ˌkɑːn/

  1. Quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại Ai-len).

Tham khảo

sửa