Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leninist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛ.nə.ˌnɪst/
Danh từ
sửa
leninist
/ˈlɛ.nə.ˌnɪst/
Người
theo
chủ nghĩa
Lê-nin
.
Tính từ
sửa
leninist
/ˈlɛ.nə.ˌnɪst/
(
Thuộc
)
Chủ nghĩa
Lê-nin
; theo
chủ nghĩa
Lê-nin
.
Tham khảo
sửa
"
leninist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)