leksikon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leksikon | leksikonet |
Số nhiều | leksikon, leksikoner, leksika | leksik ona, leksikonene, leksikaene |
leksikon gđ
- Bách khoa tự điển.
- Et godt leksikon gir opplysninger om alt mellom himmel og jord.
- Det er utkommet et nytt tysk-norsk leksikon.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) konversasjonsleksikon: Bách khoa tự điển.
Tham khảo
sửa- "leksikon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)